ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nutate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nutate


nutate /'nju:'teit/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  lắc đầu
  (thực vật học) vận động chuyển ngọn
  (thiên văn học) chương động

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…