EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nutation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nutation
nutation /nju:'teiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tật lắc đầu luôn luôn
(thực vật học) sự vận động chuyển ngọn
(thiên văn học) sự chương động
← Xem thêm từ nutate
Xem thêm từ nutationnumer →
Từ vựng liên quan
at
ion
n
nu
nut
on
ta
tat
ti
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…