ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nutationnumer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nutationnumer


nutationnumer

Phát âm


Ý nghĩa

  (cơ học) chương động
  n. of angle chương động góc
  n. of vertical chương động của đường thẳng đứng
  O

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…