ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nymphomaniac

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nymphomaniac


nymphomaniac /,nimfə'meiniæk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) chứng cuồng dâm (của đàn bà)
  (y học) người đàn bà cuồng dâm

tính từ

+ (nymphomaniacal) /,nimfə'meiniækəl/
  (y học) cuồng dâm (đàn bà)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…