EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oarless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oarless
oarless /'ɔ:lis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có mái chèo
không bị mái chèo làm gợn sóng
← Xem thêm từ oarium
Xem thêm từ oars →
Từ vựng liên quan
arl
arles
less
o
oar
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…