ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ oarless

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng oarless


oarless /'ɔ:lis/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không có mái chèo
  không bị mái chèo làm gợn sóng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…