EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
obeisant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
obeisant
obeisant /ou'beisənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
tôn kính, tôn sùng
← Xem thêm từ obeisances
Xem thêm từ obeisantly →
Từ vựng liên quan
an
ant
be
eisa
is
nt
o
ob
obe
sa
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…