EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
obelisk
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
obelisk
obelisk /'ɔbilisk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đài kỷ niệm, tháp
núi hình tháp; cây hình tháp
(như) obelus
← Xem thêm từ obelise
Xem thêm từ obelisks →
Từ vựng liên quan
be
BEL
bel
el
is
li
o
ob
obe
obeli
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…