ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ obey

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng obey


obey /ə'bei/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  vâng lời nghe lời, tuân theo, tuân lệnh

@obey
  tuân theo; (máy tính) hoàn thành (lệnh)

Các câu ví dụ:

1. "China urges the United States to strictly obey World Trade Organisation rules and rectify its mistaken methods as soon as possible," it added.


Xem tất cả câu ví dụ về obey /ə'bei/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…