ex. Game, Music, Video, Photography

"China urges the United States to strictly obey World Trade Organisation rules and rectify its mistaken methods as soon as possible," it added.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ methods. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"China urges the United States to strictly obey World Trade Organisation rules and rectify its mistaken methods as soon as possible," it added.

Nghĩa của câu:

methods


Ý nghĩa

@method /'meθəd/
* danh từ
- phương pháp, cách thức
- thứ tự; hệ thống
=a man of method+ một người làm việc có phương pháp; một người làm việc có ngăn nắp
!there is method in his madness
-(đùa cợt) cứ bán cái điên của nó đi mà ăn

@method
- phương pháp
- m. of approximation phương pháp [gần đúng, xấp xỉ]
- m. of average phương pháp bình quân
- m. of balayage phương pháp quyét
- m. of calculation phương pháp tính
- m. of comparison phương pháp so sánh
- m. of concomitant variation phương phép biến thiên đồng thời
- m. of conjugate grradients phương pháp građien liên hợp
- m. of difference phương pháp sai phân
- m. of dimensions phương pháp thứ nguyên
- m. of elimination phương pháp khử ẩn số
- m. of equal coefficients phương pháp hệ số bằng nhau
- m. of exhaustion phương pháp vét kiệt
- m. of false position phương pháp đặt sai
- m. of fictitious loads phương pháp tải lượng ảo
- m. of finite difference phương pháp sai phân hữu hạn
- m. of images (vật lí) phương pháp ảnh, phương pháp tạo ảnh
- m. of induction phương pháp quy nạp
- m. of iteration phương pháp lặp
- m. of least squares (thống kê) phương pháp bình phương bé nhất
- m. of moments phương pháp mômen
- m. of moment distribution phương pháp phân phối mômen
- m. of multipliers (giải tích) phương pháp nhân tử
- m. of penultimate remainder phương pháp số dư giáp chót
- m. of projection phương pháp chiếu
- m. of quadrature phương pháp cầu phương
- m. of residue phương pháp thặng dư
- m. of section phương pháp tiết diện
- m. of selected points phương pháp các điểm chọn
- m. of solving equation phương pháp giải phương trình
- m. of steepest descent phương pháp độ độc nhất
- m. of successive approximations phương pháp xấp xỉ liên tiếp
- m. of superposition phương pháp chồng chất
- m. of trial phương pháp thử
- m. of undetermined coefficients phương pháp hệ số bất định
- adjoint m. (giải tích) phương pháp các phương trình liên hợp
- alternating m. phương pháp thay phiên
- alternating direction m. (giải tích) phương pháp hướng thay phiên
- analytic m. phương pháp giải tích
- axiomatic(al) m. phương pháp tiên đề
- centroid m. phương pháp phỏng tâm
- cyclic m. phương pháp tuần hoàn
- deductive m. phương pháp suy diễn
- delta m. (giải tích) phương pháp đenta
- diagonal m. (logic học) phương pháp đường chéo
- differential m. phương pháp vi phân
- dilatation m. phương pháp giãn nở
- dual simplex m. phương pháp đơn hình đối ngẫu
- energy m. phương pháp năng lượng
- finitary m. (logic học) phương pháp hữu hạn
- fractional exponent m. phương pháp sai số mũ phân
- genetic(al) m. (logic học) phương pháp di truyền
- gradient m. phương pháp gradien
- graphic(al) m. phương pháp đồ thị
- hypothetico deductive m. (logic học) phương pháp suy diễn giả định
- infinitesimal m. phương pháp vi phân
- isocline m. phương pháp nghiêng đều
- iteration m., iterative m. phương pháp lặp
- least-squares m. (thống kê) phương pháp bình phương bé nhất
- maximum likelihood m. phương pháp hợp lý nhất
- Monte-Carlo m. phương pháp Mônte-caclô
- moving-average m. phương pháp trung bình trượt
- net m. phương pháp lưới
- non-constructive m. (logic học) phương pháp không kiến thiết
- numerical m. phương pháp tính bằng số, phương pháp số trị
- operational m., operator m. phương pháp toán tử
- over-relaxtion m. phương pháp giảm dư [trên quá hạn]
- perturbation m. phương pháp nhiễu loạn
- photo-elastic m. phương pháp quang đàn
- postilational m. phương pháp [định đề, tiên đề]
- projective m. phương pháp xạ ảnh
- relaxation m. phương pháp giảm dư
- representative m. of sampling phương pháp lấy mẫu đại diện
- saddle-point m. (giải tích) phương pháp điểm yên ngựa
- secant m. phươgn pháp cát tuyến
- semantic m. phương pháp ngữ nghĩa
- shock m. phương pháp kích động
- stational phase m. phương pháp pha dừng
- statistic m. phương pháp thống kê
- straight line approximation phương pháp xấp xỉ tuyến tính
- strain-energy m. phương pháp ứng suất năng lượng
- successive over-relaxation m. phương pháp giảm dư quá hạn liên tiếp
- sweeping-out m. (giải tích) phương pháp quét ra
- symbolic(al) m. phương pháp ký hiệu
- synthetic m. phương pháp tổng hợp
- target m. phương pháp thử
- trial- and-error m. phương pháp thử - và - sai
- truncation m. phương pháp chặt cụt
- up-and-down m. phương pháp "lên - xuống"
- variational m. phương pháp biến phân
- vectow m. phương pháp vectơ
- wave perturbation m. phương pháp nhiễu loạn sóng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…