ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ obeys

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng obeys


obey /ə'bei/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  vâng lời nghe lời, tuân theo, tuân lệnh

@obey
  tuân theo; (máy tính) hoàn thành (lệnh)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…