ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ objector

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng objector


objector /əb'dʤektə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người phản đối, người chống đối
conscientious objector
  (xem) conscientious

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…