ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ obscenities

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng obscenities


obscenity /ɔb'si:niti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tục tĩu, sự tà dâm, sự khiêu dâm
  lời lẽ tục tĩu, lời lẽ tà dâm, lời lẽ khiêu dâm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…