EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
observancy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
observancy
observancy /əb'zə:vənsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) (như) observance
← Xem thêm từ observances
Xem thêm từ observant →
Từ vựng liên quan
an
bs
bse
er
o
ob
rv
se
van
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…