ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ observing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng observing


observing /əb'zə:viɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có khả năng nhận xét, hay quan sát

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…