EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
observing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
observing
observing /əb'zə:viɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có khả năng nhận xét, hay quan sát
← Xem thêm từ observes
Xem thêm từ observingly →
Từ vựng liên quan
bs
bse
er
in
o
ob
rv
se
serving
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…