EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
obviation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
obviation
obviation
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
xem obviate, sự/cách ngăn ngừa, tránh khỏi (nguy hiểm)
sự/cách xoá bỏ
← Xem thêm từ obviating
Xem thêm từ obvious →
Từ vựng liên quan
at
ion
o
ob
on
ti
via
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…