ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ occlusions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng occlusions


occlusion /ɔ'klu:ʤn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đút nút, sự bít; tình trạng bị đút nút, tình trạng bị bít
  (hoá học) sự hút giữ
  (y học) sự tắc (ruột...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…