ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ oceangoing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng oceangoing


oceangoing

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  (nói về tàu thuyền) (được đóng) để đi biển khơi (chứ không phải để chạy ven bờ hoặc trên sông)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…