EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ochre
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ochre
ochre /'oukə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đất son
màu đất son
← Xem thêm từ ochraceous
Xem thêm từ ochrea →
Từ vựng liên quan
ch
o
oc
och
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…