EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
octodecimo
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
octodecimo
octodecimo /'ɔktou'desimou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
((viết tắt) 18 mo)
khổ mười tám (giấy)
sách in khổ mười tám
← Xem thêm từ octode
Xem thêm từ octodecimos →
Từ vựng liên quan
ci
dec
deci
ec
imo
mo
o
oc
oct
octode
od
ode
to
tod
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…