ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ oculars

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng oculars


ocular /'ɔkjulə/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) mắt; cho mắt, bằng mắt; đập vào mắt
ocular demonstration → lối chứng minh đập vào mắt tôi

danh từ


  (vật lý) kính mắt thị kính

@ocular
  (vật lí) thị kính; mắt // trực quan

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…