EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
odds-on
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
odds-on
odds-on /'ɔdz'ɔn/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chắc ăn, chắc thắng (ngựa...)
danh từ
tình trạng tiền cuộc đã đặt xong xuôi
← Xem thêm từ odds
Xem thêm từ ode →
Từ vựng liên quan
dd
o
od
odd
odds
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…