EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
odontorrhagia
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
odontorrhagia
odontorrhagia
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự chảy máu răng
← Xem thêm từ odontoplast
Xem thêm từ odontoscope →
Từ vựng liên quan
do
don
gi
ha
hag
nt
o
od
on
onto
or
rh
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…