ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ odour

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng odour


odour /'oudə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mùi (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)
  mùi thơm, hương thơm
  (nghĩa bóng) hơi hướng, dấu vết
  tiếng tăm
to be in bad (ill) odour → bị tiếng xấu, mang tai mang tiếng
  cảm tình
to be in good odour with somebody → được cảm tình của ai; giao hảo với ai
  (từ cổ,nghĩa cổ) (số nhiều) chất thơm, nước hoa
odour of sanctity
  tiếng thiêng liêng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…