EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
odourless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
odourless
odourless /'oudəlis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có mùi
không có hương thơm
← Xem thêm từ odour
Xem thêm từ odours →
Từ vựng liên quan
do
dour
less
o
od
odour
ou
our
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…