EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oecist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oecist
oecist /'i:sist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người thành lập thuộc địa ((từ cổ,nghĩa cổ) Hy lạp)
← Xem thêm từ oecisis
Xem thêm từ oecium →
Từ vựng liên quan
ci
cist
ec
is
o
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…