EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oedema
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oedema
oedema /i:'di:mə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) phù, nề
← Xem thêm từ oecumenicity
Xem thêm từ oedemas →
Từ vựng liên quan
dem
edema
em
EMA
ma
o
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…