EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oecumenicity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oecumenicity
oecumenicity /i:,kju:me'nisiti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính chất toàn thế giới
(tôn giáo) tính chất toàn thế giới của giáo hội
← Xem thêm từ oecumenical
Xem thêm từ oedema →
Từ vựng liên quan
ci
cit
city
cum
ec
ECU
ecu
en
ic
ici
it
me
men
ni
o
oecumenic
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…