EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
off-side
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
off-side
off-side /ɔ:'f'said/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
& phó từ
(thể dục,thể thao) việt vị (bóng đá)
danh từ
(thể dục,thể thao) lỗi việt vị (bóng đá)
← Xem thêm từ off-shore purchases
Xem thêm từ off-spring →
Từ vựng liên quan
id
ide
o
of
off
si
side
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…