ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ off-spring

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng off-spring


off-spring

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  con đẻ
  con của một con vật
* danh từ
  <bóng> kết quả

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…