EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
off-spring
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
off-spring
off-spring
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
con đẻ
con của một con vật
* danh từ
<bóng> kết quả
← Xem thêm từ off-side
Xem thêm từ off-stage →
Từ vựng liên quan
in
o
of
off
pr
ri
ring
sp
spring
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…