EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
off-street
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
off-street
off-street
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
phố ngang (phố cắt ngang đường phố chính)
← Xem thêm từ off-stage
Xem thêm từ off-the-cuff →
Từ vựng liên quan
o
of
off
re
ree
st
str
street
tree
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…