ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ offender

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng offender


offender /ə'fendə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người phạm tội, người phạm lỗi
  người xúc phạm, người làm mất lòng

Các câu ví dụ:

1. " Sentences for royal insults have become increasingly harsh under the junta, and one offender was jailed for a record 30 years in 2015.


Xem tất cả câu ví dụ về offender /ə'fendə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…