ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ offertories

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng offertories


offertory /'ɔfətəri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (tôn giáo) lễ dâng bánh rượu
  (tôn giáo) kính dâng bánh rượu (đọc lúc làm lễ dâng bánh rượu)
  sự quyên tiền (ở nhà thờ)
  tiền quyên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…