EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
officialism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
officialism
officialism /ə'fiʃəldəm/ (officialism) /ə'fiʃəlizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chế độ quan liêu hành chính
nghiệp công chức
← Xem thêm từ officialise
Xem thêm từ officialize →
Từ vựng liên quan
ci
cia
ic
ici
is
ism
li
o
of
off
official
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…