ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ officialism

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng officialism


officialism /ə'fiʃəldəm/ (officialism) /ə'fiʃəlizm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chế độ quan liêu hành chính
  nghiệp công chức

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…