ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ officialize

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng officialize


officialize /ə'fiʃəlaiz/ (officialise) /ə'fiʃəlaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  chính thức hoá; đặt dưới sự kiểm soát chính thức; đặt dưới chính quyền

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…