ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ officially

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng officially


officially /ə'fiʃəli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  chính thức

Các câu ví dụ:

1. Ho Nghia Dung, president of the Vietnam Steel Association (VSA), has requested three government bodies to officially respond to the “absurd” 25 percent steel tariff on steel imports and 10 percent tariff on aluminum products imposed by U.

Nghĩa của câu:

Ông Hồ Nghĩa Dũng, Chủ tịch Hiệp hội Thép Việt Nam (VSA), đã yêu cầu ba cơ quan chính phủ chính thức phản ứng về mức thuế 25% “vô lý” đối với thép nhập khẩu và 10% đối với sản phẩm nhôm do U.


2. NICE has bought a 50 percent stake in Indonesian company IONPAY and since this May, the corporation has officially started providing payment services for online shopping sites such as Shopee, Q10 and Elevenia.

Nghĩa của câu:

NICE đã mua 50% cổ phần của công ty IONPAY của Indonesia và kể từ tháng 5 này, tập đoàn đã chính thức bắt đầu cung cấp dịch vụ thanh toán cho các trang mua sắm trực tuyến như Shopee, Q10 và Elevenia.


3. In 2015, 30 red skin pomelo fruit trees of Dong Cao Co-operative were officially recognized as "elite trees" by Hanoi's Department of Agriculture and Rural Development.

Nghĩa của câu:

Năm 2015, 30 cây bưởi da đỏ của HTX Đông Cao chính thức được Sở NN & PTNT Hà Nội công nhận là “Cây ưu tú”.


4. The black and white ‘Napalm Girl’ photo, officially named 'The Terror of War,' depicted a terrified Phuc running naked and screaming after being burned in a napalm attack on June 8, 1972.

Nghĩa của câu:

Bức ảnh đen trắng 'Cô gái Napalm', có tên chính thức là 'Nỗi kinh hoàng của chiến tranh', mô tả một Phúc kinh hoàng chạy khỏa thân và la hét sau khi bị thiêu cháy trong một vụ tấn công bằng bom napalm vào ngày 8/6/1972.


5. On September 20-21, Ejj Jewelry was officially available in Vietnam via the In Style - Hong Kong Exhibition.

Nghĩa của câu:

Vào ngày 20-21 / 9, Ejj Jewelry đã chính thức có mặt tại Việt Nam thông qua Triển lãm In Style - Hong Kong.


Xem tất cả câu ví dụ về officially /ə'fiʃəli/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…