ex. Game, Music, Video, Photography

On September 20-21, Ejj Jewelry was officially available in Vietnam via the In Style - Hong Kong Exhibition.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ jewelry. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

On September 20-21, Ejj jewelry was officially available in Vietnam via the In Style - Hong Kong Exhibition.

Nghĩa của câu:

Vào ngày 20-21 / 9, Ejj Jewelry đã chính thức có mặt tại Việt Nam thông qua Triển lãm In Style - Hong Kong.

jewelry


Ý nghĩa

@jewelry /'dʤu:əlri/ (jewelry) /'dʤu:əlri/
* danh từ
- đồ châu báu; đồ nữ trang, đồ kim hoàn (nói chung)
- nghệ thuật làm đồ kim hoàn
- nghề bán đồ châu báu; nghề bán đồ kim hoàn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…