EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
offset printing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
offset printing
offset printing /'ɔ:fset'printiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(ngành in) sự in ôpxet
← Xem thêm từ offset
Xem thêm từ offsets →
Từ vựng liên quan
in
nt
o
of
off
offset
pr
print
printing
ri
se
set
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…