ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ offset printing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng offset printing


offset printing /'ɔ:fset'printiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (ngành in) sự in ôpxet

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…