EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oilcloths
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oilcloths
oilcloth /'ɔilklɔθ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vải dầu
← Xem thêm từ oilcloth
Xem thêm từ oildom →
Từ vựng liên quan
clot
cloth
cloths
lo
lot
loth
o
oil
oilcloth
ot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…