EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oilman
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oilman
oilman /'ɔilmən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người làm dầu, người bán dầu
← Xem thêm từ oiling
Xem thêm từ oilpaper →
Từ vựng liên quan
an
ma
man
o
oil
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…