ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ okays

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng okays


okay

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ, phó từ
* danh từ
  sự đồng ý, sự tán thành
  interj
  vâng, được lắm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…