EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
okays
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
okays
okay
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ, phó từ
* danh từ
sự đồng ý, sự tán thành
interj
vâng, được lắm
← Xem thêm từ okaying
Xem thêm từ okra →
Từ vựng liên quan
ay
o
ok
oka
okay
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…