EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oldishness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oldishness
oldishness /'ouldiʃnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) tính chất hơi già
tính chất hơi cũ
← Xem thêm từ oldish
Xem thêm từ olds →
Từ vựng liên quan
dish
is
o
old
oldish
sh
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…