ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ oligopolies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng oligopolies


Oligopoly

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) (Thị trường) độc quyền nhóm bán
+ Là một cơ cấu thị trường trong đó các doanh nghiệp đều ý thức được sự phụ thuộc lẫn nhau trong các kế hoạch bán hàng, sản xuất , đầu tư và quảng cáo.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…