ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ oligopoly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng oligopoly


oligopoly

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  thị trường trong đó có một vài hàng hoá có ảnh hưởng nhưng đều không làm chủ được thị trường

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…