ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ oligospermous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng oligospermous


oligospermous

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  ít hạt; ít tinh trùng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…