ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ olivaceous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng olivaceous


olivaceous /,ɔli'veiʃəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có màu ôliu, lục vàng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…