EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
onstage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
onstage
onstage
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ, phó từ
trên sân khấu; cử toạ trông thấy được
← Xem thêm từ onslaughts
Xem thêm từ ontic →
Từ vựng liên quan
age
o
on
st
sta
Stag
stag
stage
ta
tag
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…