ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ onstage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng onstage


onstage

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ, phó từ
  trên sân khấu; cử toạ trông thấy được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…