ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ontic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ontic


ontic

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  (triết học) có tồn tại thực tế
ontic criteria for aesthetic judgement →những tiêu chuẩn có cơ sở thực tế để xét đoán về mỹ học

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…