ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ onward

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng onward


onward /'ɔnwəd/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

& phó từ
  về phía trước, tiến lên
onward movement → sự di chuyển về phía trước
to move onward → tiến về phía trước

Các câu ví dụ:

1. They also alleged in a separate case last year that Harrison delivered the trailer in which the people were found to a Belgian port before its onward journey to Britain.

Nghĩa của câu:

Họ cũng cáo buộc trong một trường hợp riêng biệt vào năm ngoái rằng Harrison đã giao đoạn giới thiệu trong đó những người được tìm thấy đến một cảng của Bỉ trước khi hành trình tới Anh.


Xem tất cả câu ví dụ về onward /'ɔnwəd/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…