EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oogeneses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oogeneses
oogenesis /,ouə'dʤenisis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sinh vật học) sự sinh trứng, sự tạo trứng
← Xem thêm từ oogamous
Xem thêm từ oogenesis →
Từ vựng liên quan
en
gen
gene
genes
geneses
o
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…