oolong /'u:lɔɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chè ô long
Các câu ví dụ:
1. Suntory PepsiCo landed in Vietnam with the bottled tea product "O Long Tea plus" which is said to be extracted from black oolong tea leaves.
Xem tất cả câu ví dụ về oolong /'u:lɔɳ/