ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ oolong

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng oolong


oolong /'u:lɔɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chè ô long

Các câu ví dụ:

1. Suntory PepsiCo landed in Vietnam with the bottled tea product "O Long Tea plus" which is said to be extracted from black oolong tea leaves.


Xem tất cả câu ví dụ về oolong /'u:lɔɳ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…